hờn hợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờn hợt+
- Be glib
- Miệng hờn hợt
To have a glib tongue
- Nói cười hờn hợt
To speak and laugh glibly
- Miệng hờn hợt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờn hợt"
Lượt xem: 579